Những cụm từ tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu

Một số cụm từ thông dụng về tiếng Anh trong hồ sơ thầu thường dùng. Các bạn biên dịch có thể tham khảo, bổ sung và bàn luận thêm ở phần cuối

Dưới đây là một số thuật ngữ – cụm từ thường dùng.

  • Advance Payment : Tạm ứng
  • Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
  • Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
  • Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
  • An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ

Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu

Bid prices : Giá dự thầu

Bid Security : Bảo đảm dự thầu

  • Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
  • Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
  • Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
  • Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng

Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu

Content : Mục lục, nội dung

Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu

Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng

Cost of bidding : chi phí dự thầu

Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu

  • Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
  • Drawings : Các bản vẽ

Equipment : Thiết bị

  • Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
  • Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

  • Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
  • Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
  • language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu

Materials : Nguyên vật liệu, vật tư

  • Payment : thanh toán
  • Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
  • Pre – Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu
  • Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu

  • Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
  • Service : dịch vụ
  • Site : Công trường, hiện trường
  • Site visit : Tham quan hiện trường
  • Source of funds : Nguồn vốn
  • Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng

Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật

Award of contract : trao hợp đồng

  • Bid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu
  • Bid opening : mở thầu

Clarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầu

Conversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chung

Correction of errors : sửa lỗi

  • Deadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầu
  • Determination of responsiveness : xác định sự đáp ứng (của hồ sơ dự thầu)

Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu

  • Evaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầu

Xem thêm: Dịch thuật công chứng hồ sơ thầu

Late bids : hồ sơ dự thầu nộp muộn

  • Marking of bids : đánh dấu ( đề phong bì) hồ sơ dự thầu
  • Modification of bids : Sửa đổi hồ sơ dự thầu

Notification of award : thông báo trúng thầu

  • Performance security : bảo đảm thực hiện hợp đồng
  • Preference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nước
  • Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu
  • Process of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mật

Sealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầu

Signing of agreement : ký thỏa thuận hợp đồng

Submission of bids : nộp hồ sơ dự thầu

  • Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu
  • Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
  • Acess to the site : ra vào công trường
  • Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
  • Advance payment : Tạm ứng
  • Approval of the Contractor’s temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu

Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ

  • Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc
  • Compensation events : Các trường hợp bồi thường
  • Completion date : Ngày hoàn thành
  • Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng
  • Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
  • Contract price : Giá Hợp đồng
  • Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình
  • Contractor’s risks : Rủi ro của Nhà thầu
  • Correction of defects : Sửa chữa sai sót
  • Cost control : Kiểm soát chi phí
  • Cost of repairs : Chi phí sửa chữa
  • Currencies : Các loại tiền tệ

Dayworks: Công việc công nhật

  • Defect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (tương đương với nghĩa là thời gian bảo hành)
  • Defects : Sai sót (kỹ thuật)
  • definitions : Các định nghĩa
  • Delegation : Đại diện
  • Discoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)
  • Disputes: tranh chấp

Early warning : Cảnh báo trước

  • Employer’s risks: Rủi ro của Chủ đầu tư
  • Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến

Final account : Quyết toán

  • General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
  • Identifying defects : Phát hiện sai sót
  • Indemnities : Bồi thường
  • Insurance: Bảo hiểm
  • Interpretation : Diễn giải

Language and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)

  • Letter of acceptance :Thư chấp thuận
  • Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại

Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ

Notice : Thông báo

Other contractors : Các nhà thầu khác

  • Payment certificate : Chứng nhận thanh toán
  • Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
  • Personnel : Nhân sự
  • Possession of the site : Sở hữu công trường
  • Property : (Sở hữu) tài sản
  • Price adjustment : Điều chỉnh giá
  • Programme: Lịch tiến độ

Quality control : Kiểm soát chất lượng

  • Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)
  • Record drawings : Bản vẽ hoàn công
  • Safety : An toàn
  • Securities: Các khoản bảo lãnh
  • Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường
  • Start date : Ngày khởi công
  • Subcontracting : Thầu phụ
  • Subcontractor : Nhà thầu phụ
  • Suspension of Work: Tạm ngừng thi công

Taking over : bàn giao

  • Tax : thuế
  • Temporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)
  • Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)
  • Tests : Kiểm tra, thử nghiệm
  • The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến
  • Time control : kiểm soát tiến độ

Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa

  • Variations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *